Xét nghiệm máu là một trong những kỹ thuật cận lâm sàng quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát, phát hiện bệnh lý sớm và theo dõi hiệu quả điều trị. Trong nhiều trường hợp, chỉ thông qua một mẫu máu nhỏ, chúng ta có thể phát hiện các dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như tiểu đường, viêm gan, thiếu máu, rối loạn đông máu, ung thư…

Theo báo Sức Khỏe & Đời Sống (2023), xét nghiệm máu chiếm tới 70% quyết định chẩn đoán của bác sĩ lâm sàng. Vậy có bao nhiêu loại xét nghiệm máu? Mỗi loại giúp chẩn đoán điều gì? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ.

Khái niệm về xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là phương pháp lấy mẫu máu từ tĩnh mạch, mao mạch hoặc động mạch để phân tích các thành phần trong máu như tế bào máu, huyết sắc tố, enzyme, kháng thể, hormone, protein, đường, lipid và các chất chuyển hóa khác.

Các xét nghiệm máu được thực hiện tại các cơ sở y tế, phòng khám hoặc bệnh viện, sử dụng máy phân tích tự động, đảm bảo độ chính xác và nhanh chóng. Mục tiêu của xét nghiệm máu là:

  • Đánh giá chức năng của các cơ quan (gan, thận, tuyến giáp…)
  • Phát hiện nhiễm trùng, viêm hoặc rối loạn miễn dịch
  • Theo dõi hiệu quả điều trị bệnh
  • Kiểm tra yếu tố di truyền, miễn dịch và ung thư

 

Có bao nhiêu loại xét nghiệm máu và mỗi loại giúp phát hiện bệnh gì?

Dưới đây là các nhóm xét nghiệm máu phổ biến nhất và ý nghĩa của từng loại:

1. Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC – Complete Blood Count)

Đây là xét nghiệm cơ bản nhất, thường được chỉ định trong hầu hết các đợt khám sức khỏe định kỳ.

Thành phần xét nghiệm bao gồm:

  • Số lượng hồng cầu (RBC)
  • Bạch cầu (WBC)
  • Tiểu cầu (PLT)
  • Hemoglobin (Hb)
  • Hematocrit (Hct)

Giúp phát hiện:

  • Thiếu máu (do thiếu sắt, mất máu, suy tủy…)
  • Nhiễm trùng, viêm (tăng bạch cầu)
  • Rối loạn đông máu (giảm tiểu cầu)

Theo Vinmec (2022), CBC giúp theo dõi sức khỏe tổng quát và phát hiện sớm các rối loạn huyết học nghiêm trọng như bạch cầu cấp.

 

2. Xét nghiệm sinh hóa máu

Được sử dụng để kiểm tra các chất hóa học trong huyết thanh, từ đó đánh giá hoạt động của các cơ quan.

Các xét nghiệm sinh hóa phổ biến:

  • Đường huyết (Glucose): phát hiện đái tháo đường
  • Creatinin, Ure: đánh giá chức năng thận
  • AST, ALT, GGT: kiểm tra men gan
  • Cholesterol, Triglycerid: đánh giá rối loạn mỡ máu

Ứng dụng:

  • Chẩn đoán tiểu đường, suy gan, suy thận, viêm gan, rối loạn chuyển hóa

Theo báo Tuổi Trẻ (2023), rối loạn chức năng gan thường chỉ được phát hiện nhờ men gan cao qua xét nghiệm sinh hóa.

 

3. Xét nghiệm miễn dịch – huyết thanh học

Đây là nhóm xét nghiệm phát hiện các kháng thể hoặc kháng nguyên trong máu.

Các xét nghiệm thường gặp:

  • HBsAg, Anti-HCV: sàng lọc viêm gan B, C
  • HIV test (ELISA, nhanh)
  • Xét nghiệm Rubella, Toxoplasma cho thai phụ
  • Xét nghiệm định lượng kháng thể sau tiêm vaccine

Ứng dụng:

  • Sàng lọc bệnh truyền nhiễm
  • Xác định tình trạng miễn dịch
  • Hỗ trợ chẩn đoán bệnh tự miễn

 

4. Xét nghiệm đông máu

Đây là xét nghiệm cần thiết trước phẫu thuật, nội soi hoặc trong các bệnh lý liên quan đến xuất huyết.

Các chỉ số thường gặp:

  • PT (Prothrombin time)
  • aPTT (Activated Partial Thromboplastin Time)
  • INR
  • Fibrinogen

Phát hiện:

  • Rối loạn đông máu, bệnh ưa chảy máu, DIC, theo dõi thuốc chống đông

 

5. Xét nghiệm nội tiết – hormone

Phân tích nồng độ hormone trong máu để đánh giá chức năng nội tiết.

Ví dụ:

  • TSH, FT4: chức năng tuyến giáp
  • Insulin, C-peptide: kiểm soát đường huyết
  • Estradiol, Progesterone, Testosterone: nội tiết sinh sản

Ứng dụng:

  • Chẩn đoán suy giáp, cường giáp
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường
  • Điều trị vô sinh – hiếm muộn

 

6. Xét nghiệm định lượng khối u (tumor marker)

Giúp tầm soát và theo dõi ung thư.

Ví dụ:

  • AFP: ung thư gan
  • CEA: ung thư đại – trực tràng
  • CA 125: ung thư buồng trứng
  • PSA: ung thư tuyến tiền liệt

Theo báo Dân Trí (2021), xét nghiệm marker ung thư cần kết hợp chẩn đoán hình ảnh và lâm sàng để có kết luận chính xác, tránh lạm dụng.

Các lưu ý và cách phòng tránh sai lệch khi làm xét nghiệm máu

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm máu chính xác, cần lưu ý những điểm sau:

1. Nhịn ăn đúng cách

  • Với xét nghiệm đường huyết, mỡ máu, chức năng gan, nên nhịn ăn từ 8–12 giờ.
  • Chỉ uống nước lọc, không sử dụng cà phê, sữa, nước ngọt.

2. Không dùng thuốc trước khi xét nghiệm nếu không cần thiết

  • Một số thuốc như corticoid, lợi tiểu, kháng sinh có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Hãy thông báo với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc đang dùng.

3. Lựa chọn thời điểm lấy máu

  • Thường nên lấy vào buổi sáng, lúc đói, để các chỉ số sinh hóa đạt trạng thái ổn định.

4. Tránh vận động mạnh hoặc căng thẳng

  • Stress và gắng sức có thể ảnh hưởng đến chỉ số cortisol, glucose và một số enzyme.

5. Tái kiểm tra khi cần thiết

  • Một số kết quả bất thường có thể là thoáng qua. Nếu nghi ngờ, nên xét nghiệm lại sau vài ngày.

Xét nghiệm máu là công cụ chẩn đoán không thể thiếu trong y học hiện đại. Việc hiểu rõ từng loại xét nghiệm, mục đích và ý nghĩa sẽ giúp đội ngũ y tế tư vấn hiệu quả hơn và người bệnh chủ động trong chăm sóc sức khỏe.

 

 

Từ xét nghiệm công thức máu, sinh hóa, miễn dịch đến nội tiết và marker ung thư, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong phát hiện và quản lý bệnh tật.

Để kết quả xét nghiệm chính xác, bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn, chuẩn bị tốt trước khi lấy máu và nên duy trì việc kiểm tra định kỳ.

Việc khám sức khỏe chủ động qua xét nghiệm máu không chỉ giúp phát hiện bệnh sớm mà còn là biện pháp hiệu quả trong phòng bệnh từ xa – điều then chốt trong chiến lược y tế hiện đại.

Bài viết khác