MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA Autolyser

Hãng/ nước sản xuất: Dialab – Áo

Tính  năng cơ bản

  • Tốc độ xét nghiệm: 250 xét nghiệm/giờ
  • Giữ lạnh khay hóa chất
  • Trạm rửa cuvette
  • 78 vị trí trên khay bệnh phẩm
  • 32 vị trí trên khay phản ứng
  • Cuvettes bằng thủy tinh
  • Hệ thống đóng gói được
  • Lưu trữ 500 kết quả xét nghiệm và không giới hạn các xét nghiệm liên quan

Kiểm chuẩn

  • 3 mức xác định và 3 mức không xác định
  • Mở rộng các chức năng thống kê
  • Đồ thị Wesrgard
  • Đồ thị Juden
  • Định luật Levey – Jenning
  • Đồ thị Trender
  • Biểu đồ
  • Biểu đồ thống kê
  • Trình tự dữ liệu

Mẫu

  • Tổng số 78 vị trí chứa mẫu
  • 68 vị trí dành cho mẫu thường quy và mẫu cấp cứu
  • 16 vị trí dành cho chất hiệu chuẩn và chất kiểm chuẩn
  • Ống mẫu ban đầu với tùy chọn barcode
  • Hỗ trợ ống mẫu ban đầu đường kính lên đến16mm
  • Hỗ trợ ống dành cho bệnh nhi
  • Thể tích mẫu lập trình được từ 1,8 – 100µL
  • Tự động tiền pha loãng mẫu

Đầu hút

  • Tự làm ấm
  • Nhận biết mức bệnh phẩm và hóa chất bằng cảm biến điện dung

Hóa chất

  • 48 vị trí hóa chất được giữ lạnh
  • Hóa chất 1: từ 0,8 – 300µL
  • Hóa chất 2: từ 0,8 – 300µL
  • Lọ đựng hóa chất: 50ml + 20ml

Khay phản ứng

  • 32 vị trí trên khay phản ứng với trạm rửa tự động
  • Hệ thống Peltier ở các chế độ OFF/30/32/37oC (± 0,2oC)
  • Thể tích cuvette nhỏ nhất: 180µL
  • Thể tích cuvette lớn nhất: 400µL

Các chế độ phân tích

  • Điểm cuối (có hoặc không có mẫu hoặc hóa chất trắng)
  • Điểm cố định
  • Động học
  • Chỉ đọc
  • Tiền pha loãng mẫu
  • Đa điểm: lên tới 6 điểm chuẩn
  • Hỗ trợ đa đường cong: Đa thức, Cubic spline, Log-logit4, Log-logit5, đa điểm, diện tích nhỏ nhất, đường cho 2 điểm, semi-log
  • Chế độ xét nghiệm: Truy cập ngẫu nhiên, mẻ, cấp cứu
  • Tự động pha loãng mẫu có giới hạn cao

Điều kiện môi trường

  • Nhiệt độ phòng: 18 – 32oC
  • Độ ẩm tương đối” 10 – 90%, không ngưng tụ

Tính năng khác

  • Xuất và nhập dữ liệu các phương pháp và dữ liệu hiệu chuẩn
  • Hỗ trợ giao thức kết nối với phần mềm quản lý thông tin phòng xét nghiệm (LIS)

Hệ thống quang

  • Trạng thái rắn
  • Các bước sóng: 340, 380, 405, 436, 480, 510, 546, 578, 630, 700 nm
  • Đèn Hologen: 12V, 35W

Quản lý dữ liệu

  • Bộ vi xử lý: Pentium Dual Core duo
  • 1 GB RAM
  • Màn hình màu SVGA
  • Windows 2000, Windows XP, hoặc Windows Vista
  • Ổ DVD
  • Có cổng USB 2.0
  • 5 GB ổ cứng trống

Tốc độ xét nghiệm

  • Lên đến 250 xét nghiệm/giờ phụ thuộc vào cấu hình

Nguồn điện

  • 110/230 VAC; 50/60Hz; 300 Watt

Kích thước/ khối lượng

  • 51 x 78 x 58 cm, 53 kg.

Bài viết khác